Xe Tải ĐÔ THÀNH IZ500SL mui bạt tải trọng 4.950kg

412.000.000 

Thông số kỹ thuật Đô Thành IZ500SL kèm theo các mẫu thùng hàng

 

MODEL 

 

IZ500SL – TLIZ500SL – TKIZ500SL – TMB
 

KHỐI LƯỢNG (kg)

 

Khối lượng toàn bộ8.6508.6508.650
Khối lượng hàng hóa4.9504.9504.950
Khối lượng bản thân3.5053.5053.505
Số chỗ ngồi (người)3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)80
 

KÍCH THƯỚC (mm)

 

Kích thước tổng thể DxRxC8.250 x 2.080 x 2.9508.250 x 2.080 x 2.9508.250 x 2.080 x 2.950
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC)6.310 x 1.940 x 4906.310 x 1.940 x 1.8506.310 x 1.940 x 660/1.850
Chiều dài cơ sở4.735
Vết bánh xe trước1.575
Vết bánh xe sau1.508
Khoảng sáng gầm xe195
 

ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG

 

Kiểu động cơJX4D30C5H – EURO IV
LoạiDiesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch (nước)
Dung tích xy lanh (cc)2.892
Công suất cực đại (PS/rpm)130/3.200
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)340/(1.800-2.400)
Kiểu hộp số5MTI280S, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
 

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh chínhKiểu loại cơ cấu phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗKiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2
Phanh hỗ trợPhanh khí xả, Phanh chống bó cứng bánh xe (ABS)
 

CÁC HỆ THỐNG KHÁC

 

Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống láiTrục vít ecu-bi, trợ lực thuỷ lực
Hệ thống treoPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Máy phát điện14V-110A
Ắc – quy01x12V-90Ah
Cỡ lốp/công thức bánh xe7.00-16/4x2R
 

TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC

 

Khả năng vượt dốc lớn nhất (%)22,522,522,5
Tốc độ tối đa (km/h)959595
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)8,5

 

0783 734 155
0783734155